Nghĩa tiếng Việt của từ cent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sent/
🔈Phát âm Anh: /sent/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị tiền tệ bằng 1/100 của một đô la Mỹ hoặc bằng 1/100 của một bảng Anh
Contoh: She found a cent on the ground. (Dia menemukan sebuah sen di tanah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centum' nghĩa là 'một trăm', được sử dụng trong các đơn vị tiền tệ để chỉ một phần trăm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tìm được một đồng xu trên đường, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'cent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: penny, centavo
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dollar, pound
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not worth a cent (không đáng giá một xu)
- every cent (mỗi xu)
- cent by cent (xu một xu một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He gave me a cent as a souvenir. (Dia memberiku sebuah sen sebagai kenang-kenangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who found a cent on the street. He thought it was just a small amount, but he kept it anyway. Years later, he learned that every cent counts, and that small find helped him understand the value of money. (Dulu ada seorang bocah yang menemukan sebuah sen di jalan. Dia pikir itu jumlah kecil, tapi dia tetap menyimpannya. Bertahun-tahun kemudian, dia belajar bahwa setiap sen itu penting, dan temuan kecil itu membantu dia mengerti nilai uang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tìm được một đồng xu trên đường. Cậu nghĩ đó là một số tiền nhỏ, nhưng cậu vẫn giữ nó. Nhiều năm sau, cậu học được rằng mỗi đồng xu đều có giá trị, và việc tìm được đồng xu đó giúp cậu hiểu được giá trị của tiền bạc.