Nghĩa tiếng Việt của từ centenary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /senˈten.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /senˈtiː.nər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ niệm 100 năm
Contoh: The university celebrated its centenary last year. (Universitas merayakan hari jadi ke-100 tahun terakhir ini.) - tính từ (adj.):liên quan đến kỷ niệm 100 năm
Contoh: They held a centenary celebration. (Mereka tổ chức một lễ kỷ niệm 100 năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centum' nghĩa là 'một trăm' kết hợp với hậu tố '-enarius' có nghĩa là 'liên quan đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử lớn, như lễ kỷ niệm 100 năm của một quốc gia hoặc tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: centennial
- tính từ: centennial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-centenary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- centenary celebration (lễ kỷ niệm 100 năm)
- centenary event (sự kiện kỷ niệm 100 năm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The centenary of the company was marked by a special event. (Kỷ niệm 100 năm của công ty được đánh dấu bằng một sự kiện đặc biệt.)
- tính từ: The centenary edition of the book was very popular. (Phiên bản kỷ niệm 100 năm của cuốn sách rất phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town was preparing for its centenary. The whole town was decorated with banners and lights, and everyone was excited. They organized a big parade and a festival to celebrate the 100 years of the town's existence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm 100 năm. Toàn thể làng được trang trí bằng các biển quảng cáo và đèn, và mọi người đều rất hào hứng. Họ tổ chức một cuộc diễu hành lớn và một lễ hội để kỷ niệm 100 năm tồn tại của làng.