Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ center, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛn.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsen.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trung tâm, tâm
        Contoh: The city center is always busy. (Pusat kota selalu cukup ramai.)
  • động từ (v.):đặt ở trung tâm, tập trung
        Contoh: The artist centered the painting on the wall. (Nghệ sĩ đặt bức tranh ở trung tâm tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centrum', qua tiếng Pháp 'centre' và được giới thiệu vào tiếng Anh vào thế kỷ 16.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả bóng đang được để ở trung tâm một bàn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'center'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: core, heart, midpoint
  • động từ: focus, centralize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: periphery, edge
  • động từ: decentralize, disperse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • center of attention (trung tâm sự chú ý)
  • center stage (vị trí trung tâm trên sân khấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mall is the entertainment center of the city. (Trung tâm mua sắm là trung tâm giải trí của thành phố.)
  • động từ: She centered her efforts on improving her skills. (Cô ấy tập trung công sức của mình vào việc cải thiện kỹ năng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the center of a bustling city, there was a park that served as the heart of the community. People from all walks of life would gather here, sharing stories and laughter, making it the center of joy and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm một thành phố ấm no, có một công viên làm nên trái tim của cộng đồng. Mọi người từ nhiều lứa tuổi, nhiều cung bậc sẽ tụ họp ở đây, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười, biến nó thành trung tâm của niềm vui và sự thống nhất.