Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ centigrade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentɪɡreɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈsentɪɡreɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của thang đo nhiệt độ độ C (Celsius)
        Contoh: The temperature is 30 degrees centigrade. (Suhu adalah 30 derajat Celsius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centum' nghĩa là 'một trăm' và 'gradus' nghĩa là 'bước', tổng hợp lại có nghĩa là 'một phần trăm của một bước' trong thang đo nhiệt độ Celsius.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngày hè nóng bức, khi nhiệt kế hiển thị nhiệt độ ở mức cao, đó có thể là 'centigrade'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Celsius

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: Fahrenheit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • degrees centigrade (độ Celsius)
  • centigrade scale (thang đo Celsius)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The water boils at 100 degrees centigrade. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the temperature was always measured in centigrade, people used to celebrate the boiling point of water at 100 degrees. This tradition helped them remember the importance of the centigrade scale in their daily lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà nhiệt độ luôn được đo bằng độ Celsius, người ta từng kỷ niệm điểm sôi của nước là 100 độ. Tổ chức này giúp họ nhớ đến tầm quan trọng của thang đo Celsius trong cuộc sống hàng ngày của họ.