Nghĩa tiếng Việt của từ centiliter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentɪˌlit̬ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsentɪliːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần trăm của một lít, đơn vị đo thể tích
Contoh: The recipe calls for 50 centiliters of water. (Resep ini yêu cầu 50 centiliter nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centi-' nghĩa là 'một phần trăm' và 'liter' là đơn vị đo thể tích.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường thể tích trong các công thức nấu ăn hoặc phòng thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- milliliter (ml)
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measure in centiliters (đo bằng centiliters)
- convert to centiliters (chuyển đổi thành centiliters)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bottle contains 200 centiliters of liquid. (Chai chứa 200 centiliters chất lỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a chemistry lab, a student needed to measure exactly 30 centiliters of a solution. He carefully poured the liquid into a measuring cylinder until it reached the 30 centiliter mark, ensuring the accuracy of his experiment. (Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, một học sinh cần đo chính xác 30 centiliters của một dung dịch. Anh ta cẩn thận đổ chất lỏng vào một ống đong cho đến khi nó đạt đến vạch 30 centiliter, đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, một học sinh cần đo chính xác 30 centiliters của một dung dịch. Anh ta cẩn thận đổ chất lỏng vào một ống đong cho đến khi nó đạt đến vạch 30 centiliter, đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm của mình.