Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ centimeter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentɪˌmiːtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsentɪmiːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo chiều dài, bằng một phần trăm của một mét
        Contoh: The table is 150 centimeters long. (Meja ini panjangnya 150 sentimeter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centi-' (một phần trăm) và 'meter' (đo đạc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo chiều dài của một vật, chẳng hạn như đo chiều dài của một cái bàn hoặc một cuốn sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cm, centimetre

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: meter, kilometre

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • measure in centimeters (đo bằng xentimét)
  • convert to centimeters (chuyển đổi sang xentimét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fabric needs to be cut to a length of 200 centimeters. (Kain ini perlu dipotong hingga panjang 200 sentimeter.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who measured everything in centimeters. One day, a customer asked for a dress that was 120 centimeters long. The tailor carefully measured the fabric and made the perfect dress. The customer was delighted and the tailor continued to use centimeters to make many more beautiful clothes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may đo mọi thứ bằng xentimét. Một ngày, một khách hàng yêu cầu một chiếc váy dài 120 xentimét. Thợ may cẩn thận đo vải và làm một chiếc váy hoàn hảo. Khách hàng rất hài lòng và thợ may tiếp tục sử dụng xentimét để làm nhiều quần áo đẹp hơn nữa.