Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ centrality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsenˈtræl.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌsenˈtræl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính trung tâm, vai trò của một điểm trung tâm
        Contoh: The centrality of the city makes it a hub for transportation. (Tính trung tâm của thành phố làm cho nó trở thành trung tâm giao thông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centrum' (trung tâm) kết hợp với hậu tố '-ality'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố lớn có nhiều đường giao thông, đó là 'centrality'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: centralness, core, focus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peripherality, marginality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic centrality (tính trung tâm kinh tế)
  • political centrality (tính trung tâm chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The centrality of the capital city is crucial for the country's economy. (Tính trung tâm của thủ đô là rất quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its centrality, all roads led to its heart. This city was not only the geographical center but also the economic and cultural hub of the region. People from all walks of life were drawn to its vibrant markets and bustling streets, all because of its centrality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố nổi tiếng với tính trung tâm của nó, mọi con đường đều dẫn đến trung tâm của thành phố. Thành phố này không chỉ là trung tâm địa lý mà còn là trung tâm kinh tế và văn hóa của khu vực. Mọi người từ mọi lối sống đều bị thu hút bởi các chợ sống động và những con phố ầm ĩ, tất cả đều là nhờ tính trung tâm của nó.