Nghĩa tiếng Việt của từ centralization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsentrələˈzeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsentrəlaɪˈzeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tập trung, sự quyền lực tập trung
Contoh: The centralization of power can lead to efficiency but also to corruption. (Sự tập trung quyền lực có thể dẫn đến hiệu quả nhưng cũng có thể dẫn đến tham nhũng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centralis' (cốt lõi) kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động), sau đó kết hợp với hậu tố '-ation' (thể hiện danh từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc gia có chính phủ tập trung quyền lực mạnh mẽ, điều này có thể dẫn đến sự ổn định hoặc đôi khi là sự áp bức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: concentration, consolidation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: decentralization, distribution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- centralization of power (sự tập trung quyền lực)
- economic centralization (sự tập trung kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The centralization of the company's resources helped streamline operations. (Sự tập trung các nguồn lực của công ty giúp tối ưu hóa hoạt động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small country, centralization was the key to maintaining order. The government controlled all aspects of life, ensuring stability but also limiting personal freedoms. One day, a group of citizens decided to challenge this system, leading to a debate about the balance between centralization and individual rights.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một đất nước nhỏ, sự tập trung là chìa khóa để duy trì trật tự. Chính phủ kiểm soát tất cả các khía cạnh của cuộc sống, đảm bảo ổn định nhưng cũng giới hạn tự do cá nhân. Một ngày nọ, một nhóm công dân quyết định thách thức hệ thống này, dẫn đến một cuộc tranh luận về sự cân bằng giữa sự tập trung và quyền lợi cá nhân.