Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ centralize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛntrəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsentrəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tập trung, quản lý từ trung tâm
        Contoh: The company decided to centralize its operations. (Công ty quyết định tập trung hoạt động của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centrum' (trung tâm) kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động hoặc tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tập trung tất cả các hoạt động của một tổ chức tại một địa điểm trung tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: concentrate, consolidate, focus

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decentralize, distribute, disperse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • centralize control (tập trung kiểm soát)
  • centralize decision-making (tập trung quyết định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government plans to centralize the healthcare system. (Chính phủ dự định tập trung hệ thống chăm sóc sức khỏe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that was struggling with its decentralized operations. The CEO decided to centralize all the departments to improve efficiency. As a result, the company's performance significantly improved, and everyone lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đang gặp khó khăn với hoạt động phân tán. Tổng giám đốc quyết định tập trung tất cả các bộ phận để cải thiện hiệu suất. Kết quả, hiệu suất của công ty đã được cải thiện đáng kể, và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.