Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ centrally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentrəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsentrəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở trung tâm, chính, cốt lõi
        Contoh: The office is centrally located in the city. (Kantor terletak di tengah kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centrum' (trung tâm) kết hợp với hậu tố '-al' (tính từ) và '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố với nhà thờ lớn ở trung tâm, đó là 'centrally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: centrally, essentially, fundamentally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: peripherally, marginally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • centrally located (ở vị trí trung tâm)
  • centrally controlled (kiểm soát chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The building is centrally heated. (Gedung ini dipanaskan secara sentral.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city, the most important building was centrally located, right in the heart of the downtown area. It was a symbol of the city's strength and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố, tòa nhà quan trọng nhất được đặt ở trung tâm, ngay trung tâm khu vực trung tâm. Nó là biểu tượng của sức mạnh và sự thống nhất của thành phố.