Nghĩa tiếng Việt của từ centurion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsen.tʃəˈroʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˌsen.tʃəˈrəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chức vụ quân đội của La Mã cổ đại, là người chỉ huy một đơn vị gồm 100 quân nhân
Contoh: The centurion led his men into battle. (Centurion dẫn đầu quân của mình đi chiến đấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centuria', có nghĩa là 'một trăm', liên quan đến việc mỗi centurion quản lý 100 quân nhân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử La Mã, chiến trận, và quân đội cổ đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chỉ huy quân đội
Từ trái nghĩa:
- binh lính
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a commanding centurion (một centurion chỉ huy mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The centurion was respected for his bravery. (Centurion được tôn trọng vì lòng can đảm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in ancient Rome, there was a centurion named Marcus. He was known for his leadership and courage. One day, he led his hundred men into a fierce battle against the enemy. Despite the odds, they emerged victorious, thanks to Marcus's strategic planning and the bravery of his men. This victory solidified Marcus's reputation as a great centurion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở La Mã cổ đại, có một centurion tên là Marcus. Ông được biết đến với sự lãnh đạo và can đảm. Một ngày, ông dẫn đầu một trăm người đi vào một trận đánh dữ dội chống lại kẻ thù. Mặc dù khó khăn, họ đã chiến thắng, nhờ kế hoạch chiến lược của Marcus và lòng can đảm của quân lính. Chiến thắng này làm nổi bật danh tiếng của Marcus như một centurion vĩ đại.