Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ century, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentʃəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈsentʃʊri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoảng thời gian 100 năm
        Contoh: The Middle Ages lasted for several centuries. (Thời kỳ Bảy Chánh Thắng kéo dài hàng thế kỷ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'centuria', từ 'centum' nghĩa là 'một trăm', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và các thế kỷ khác nhau trong lịch sử, như thế kỷ 21 là thời đại của công nghệ cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: era, epoch

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: moment, instant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the turn of the century (cuối cùng của thế kỷ)
  • throughout the centuries (trong suốt các thế kỷ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The construction of the Great Wall took several centuries. (Xây dựng của Địa Thế Cố Tử đã mất mấy thế kỷ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a century long ago, there was a great invention that changed the world. People celebrated the beginning of a new century with hope and excitement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế kỷ lâu đời, có một phát minh vĩ đại đã thay đổi thế giới. Mọi người kỷ niệm bắt đầu của một thế kỷ mới với hy vọng và sự hào hứng.