Nghĩa tiếng Việt của từ cereal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪəriəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪəriəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ ăn sáng dạng ngũ cốc, được phối trộn từ nhiều loại ngũ cốc khác nhau
Contoh: I eat cereal every morning. (Tôi ăn đồ ngũ cốc mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cerealis', liên quan đến Ceres, vị thần của nông nghiệp và mùa màng trong thần thoại Rome.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường ăn đồ ngũ cốc vào buổi sáng, khi mọi người cần năng lượng để bắt đầu ngày mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đồ ăn sáng, ngũ cốc
Từ trái nghĩa:
- thức ăn chính, bữa ăn trưa
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cereal box (hộp đựng đồ ngũ cốc)
- cereal aisle (làn hàng đồ ngũ cốc trong siêu thị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The children love to eat cereal with milk. (Những đứa trẻ thích ăn đồ ngũ cốc với sữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, every morning started with a bowl of cereal. The villagers believed that eating cereal brought them health and prosperity. One day, a new type of cereal was introduced, and it became the talk of the town. Everyone wanted to try this new cereal, and it brought a sense of unity and joy among the villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mỗi buổi sáng bắt đầu bằng một bát đồ ngũ cốc. Người dân làng tin rằng việc ăn đồ ngũ cốc mang lại sức khỏe và thịnh vượng cho họ. Một ngày nọ, một loại đồ ngũ cốc mới được giới thiệu, và nó trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn. Mọi người đều muốn thử loại đồ ngũ cốc mới này, và nó mang đến một cảm giác thống nhất và niềm vui giữa những người dân làng.