Nghĩa tiếng Việt của từ cerebral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈser.ə.brəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈser.ə.brəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến bộ não, thuộc về bộ não
Contoh: He suffered a cerebral hemorrhage. (Dia mắc chứng động mạch não.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cerebrum', có nghĩa là 'não', thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến hoạt động của bộ não.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bộ não (brain) khi nghĩ đến 'cerebral'. Bộ não là trung tâm của các hoạt động trí tuệ, vì vậy 'cerebral' thường liên quan đến các vấn đề hay hoạt động của bộ não.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- intellectual, mental, cognitive
Từ trái nghĩa:
- physical, manual, non-intellectual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cerebral cortex (vỏ não)
- cerebral activity (hoạt động của bộ não)
- cerebral function (chức năng của bộ não)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj.: The movie was more cerebral than I expected. (Phim đáng kể hơn tôi nghĩ về mặt trí tuệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cerebral scientist who spent all his time studying the brain. He believed that understanding the cerebral cortex was the key to unlocking human potential. One day, he made a groundbreaking discovery that changed the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học thuộc về bộ não, người dành hết thời gian của mình để nghiên cứu bộ não. Ông tin rằng việc hiểu vỏ não là chìa khóa để mở ra tiềm năng của con người. Một ngày nọ, ông đã có một khám phá đột phá đã thay đổi thế giới.