Nghĩa tiếng Việt của từ cerebration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌser.əˈbreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌser.ɪˈbreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoạt động của não bộ, suy nghĩ
Contoh: The complexity of the problem required deep cerebration. (Kompleksitas masalah memerlukan pemikiran mendalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cerebrum' nghĩa là 'não', kết hợp với hậu tố '-ation' để chỉ một hành động hoặc quá trình.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc suy nghĩ sâu sắc, có thể hình dung một người đang ngồi nghĩ một vấn đề phức tạp trong khi đầu óc của họ đang hoạt động mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thinking, contemplation, reflection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: thoughtlessness, inconsideration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep cerebration (suy nghĩ sâu sắc)
- cerebration process (quá trình suy nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project required a lot of cerebration before the final decision was made. (Proyek tersebut memerlukan banyak pemikiran sebelum keputusan akhir dibuat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist who spent days in cerebration, trying to solve a complex equation. His mind was constantly in motion, exploring every possibility until he finally found the answer. (Dulu, ada seorang ilmuwan yang menghabiskan berhari-hari dalam pemikiran, mencoba memecahkan persamaan yang kompleks. Pikirannya terus bergerak, mengeksplorasi setiap kemungkinan sampai dia akhirnya menemukan jawabannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà khoa học đã dành nhiều ngày trong suy nghĩ, cố gắng giải một phương trình phức tạp. Tâm trí anh ta luôn hoạt động, khám phá mọi khả năng cho đến khi anh ta cuối cùng tìm ra câu trả lời.