Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ceremonial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌser.əˈmoʊ.ni.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến một nghi lễ hoặc lễ hội, trang trọng
        Contoh: The ceremonial opening of the new parliament was televised. (Lễ khai mạc quốc hội mới đã được truyền hình trực tiếp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caeremoniālis', từ 'caerimonia' nghĩa là 'nghi lễ, lễ nghỉ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ cưới trang trọng, nơi mọi thứ được sắp xếp một cách trang nhã và kịch bản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: formal, ritualistic, official

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: informal, casual, everyday

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ceremonial attire (trang phục lễ nghỉ)
  • ceremonial occasion (dịp lễ nghỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ceremonial robes were a deep red color. (Áo choàng lễ nghỉ có màu đỏ thẫm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where every event was celebrated with great ceremonial, the king decided to hold a grand festival. The entire kingdom was adorned with ceremonial decorations, and people wore their finest ceremonial attire. The festival was a spectacle of colors and sounds, with ceremonial dances and rituals that mesmerized everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi sự kiện đều được kỷ niệm với sự trang trọng, nhà vua quyết định tổ chức một lễ hội lớn. Toàn bộ vương quốc được trang trí bằng những đồ trang trí lễ nghỉ, và mọi người mặc trang phục lễ nghỉ tốt đẹp nhất. Lễ hội là một cảnh tượng màu sắc và âm thanh, với những điệu nhảy và nghi lễ lễ nghỉ khiến mọi người choáng ngợp.