Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ceremonious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌser.əˈmoʊ.ni.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính nghi thức hoặc trang trọng, quá nghi thức
        Contoh: The ceremony was very ceremonious. (Upacara itu sangat adat istiadat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ceremoniosus', từ 'ceremonia' nghĩa là 'nghi lễ, lễ hội'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ cưới rất trang trọng và nghi thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: formal, ritualistic, stately

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: informal, casual, relaxed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a ceremonious welcome (lời chào trang trọng)
  • ceremonious behavior (hành vi nghi lễ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The king's coronation was a ceremonious event. (Upacara koronasi raja adalah acara yang adat istiadat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual festival was always ceremonious, with everyone dressed in traditional attire and following ancient rituals. This year, however, the villagers decided to add a modern twist to the ceremony, blending the old with the new, making it both ceremonious and innovative.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm luôn rất trang trọng, mọi người mặc trang phục truyền thống và tuân theo các nghi lễ cổ xưa. Nhưng năm nay, dân làng quyết định thêm một chút hiện đại vào lễ cưới, kết hợp cổ xưa với hiện đại, làm cho nó vừa trang trọng vừa sáng tạo.