Nghĩa tiếng Việt của từ certain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜrtn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːtən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chắc chắn, không nghi ngờ gì
Contoh: I am certain that he will come. (Saya yakin dia akan datang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certus', có nghĩa là 'đã quyết định', 'đã xác định', từ 'cernere' nghĩa là 'phân biệt', 'xác định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một kết luận hoặc quyết định mà bạn không còn nghi ngờ gì về nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sure, confident, definite
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncertain, unsure, doubtful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make certain (đảm bảo)
- certain of (chắc chắn về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is certain to win the race. (Dia pasti akan menang dalam perlombaan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who was certain about the identity of the thief. Despite the challenges, he was confident in his conclusion and eventually caught the criminal. (Dulu kala, ada seorang detektif yang yakin tentang identitas pencuri. Meskipun menghadapi tantangan, dia percaya diri dengan kesimpulannya dan akhirnya menangkap penjahat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử đã chắc chắn về danh tính của tên trộm. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ta vẫn tự tin vào kết luận của mình và cuối cùng bắt được tên tội phạm.