Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ certainly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜrtnli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːtnli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chắc chắn, tất nhiên
        Contoh: She will certainly come to the party. (Dia pasti akan datang ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'certain' (chắc chắn) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có một lời hứa chắc chắn và bạn sẽ 'certainly' giữ lời hứa đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chắc chắn, tất nhiên, không nghi ngờ gì

Từ trái nghĩa:

  • không chắc chắn, có thể không

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • certainly not (chắc chắn không)
  • certainly so (chắc chắn vậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: He will certainly win the race. (Dia pasti akan menang dalam perlombaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who was certainly going to become a great artist. He practiced every day and certainly improved his skills. One day, he certainly won a prestigious art competition, and everyone knew he was certainly destined for greatness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên chắc chắn sẽ trở thành một hoạ sĩ vĩ đại. Anh ta luyện tập hàng ngày và chắc chắn đã nâng cao kỹ năng của mình. Một ngày nọ, anh ta chắc chắn đã giành được một cuộc thi nghệ thuật uy tín, và mọi người đều biết anh ta chắc chắn có một tương lai vĩ đại.