Nghĩa tiếng Việt của từ certainty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜrtnti/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːtnti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chắc chắn, tính chắc chắn
Contoh: There is no certainty that the project will succeed. (Không có sự chắc chắn rằng dự án sẽ thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certus' có nghĩa là 'đã xác định', kết hợp với hậu tố '-ty'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự chắc chắn trong cuộc sống, như việc bạn có thể tin tưởng vào một người hay một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assurance, confidence, sureness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: doubt, uncertainty, skepticism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with certainty (với sự chắc chắn)
- absolute certainty (sự chắc chắn tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He expressed certainty about his decision. (Anh ta thể hiện sự chắc chắn về quyết định của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was always certain about everything. He made decisions with absolute certainty, and people admired his confidence. One day, he faced a difficult choice, but his certainty helped him make the right decision, and he lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn chắc chắn về mọi thứ. Ông ta đưa ra quyết định với sự chắc chắn tuyệt đối, và mọi người ngưỡng mộ sự tự tin của ông. Một ngày nọ, ông phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn, nhưng sự chắc chắn của ông giúp ông đưa ra quyết định đúng đắn, và ông sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.