Nghĩa tiếng Việt của từ certificate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sərˈtɪf.ɪ.keɪt/
🔈Phát âm Anh: /səˈtɪf.ɪ.kət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu chứng nhận, giấy chứng nhận
Contoh: She received a certificate for completing the course. (Dia menerima sertifikat untuk menyelesaikan kursus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certificatus', từ 'certificare' nghĩa là 'chứng nhận', bao gồm các thành phần 'certus' (đã xác định) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhận được một tài liệu chứng nhận sau khi hoàn thành một khóa học hoặc kỳ thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: credential, diploma, license
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disqualification, invalidation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- certificate of achievement (chứng chỉ thành tích)
- certificate of completion (chứng chỉ hoàn thành)
- birth certificate (giấy khai sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He earned a certificate in computer science. (Dia mendapatkan sertifikat dalam ilmu komputer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who worked hard to complete a challenging course. Upon finishing, she was awarded a certificate that recognized her efforts and achievements. This certificate not only validated her skills but also opened new opportunities for her future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh đã rất cố gắng để hoàn thành một khóa học khó khăn. Sau khi hoàn thành, cô được trao một chứng chỉ công nhận nỗ lực và thành tích của cô. Chứng chỉ này không chỉ xác nhận kỹ năng của cô mà còn mở ra những cơ hội mới cho tương lai của cô.