Nghĩa tiếng Việt của từ certification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɝː.t̬ɪf.ɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɜː.tɪf.ɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bằng chứng, chứng nhận, chứng chỉ
Contoh: She received her certification in teaching. (Dia menerima sertifikat mengajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certificare', gồm 'certus' nghĩa là 'chắc chắn' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận chứng chỉ sau khi hoàn thành một khóa học hoặc kỳ thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: credential, certificate, accreditation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disqualification, invalidation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- certification program (chương trình cấp chứng chỉ)
- certification exam (kỳ thi cấp chứng chỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The certification process was rigorous. (Proses sertifikasi itu cukup ketat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who worked hard to earn his certification in computer science. After passing the certification exam, he proudly displayed his certificate on the wall, which opened many doors for his career. (Dahulu kala, ada seorang siswa bernama Alex yang bekerja keras untuk mendapatkan sertifikat ilmu komputer. Setelah lulus ujian sertifikasi, dia dengan bangga memajang sertifikatnya di dinding, yang membuka banyak pintu untuk karirnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Alex đã cố gắng học tập để nhận được chứng chỉ khoa học máy tính. Sau khi vượt qua kỳ thi cấp chứng chỉ, anh ta tự hào treo chứng chỉ lên tường, điều đó mở ra nhiều cơ hội cho sự nghiệp của anh ta.