Nghĩa tiếng Việt của từ certify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜrtɪˌfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːtɪˌfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chứng thực, xác nhận
Contoh: The accounts were certified as correct. (Tài khoản được chứng thực là đúng đắn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certificare', gồm 'certus' nghĩa là 'xác định' và 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ký tên trên giấy tờ để xác nhận tính chính xác của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: confirm, validate, attest
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- certify the facts (chứng thực sự kiện)
- certify a document (chứng thực một tài liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The doctor certified the patient's death. (Bác sĩ chứng thực cái chết của bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a document that needed to be certified. The document was about a magical land, and only a certified wizard could certify it. The wizard, named Merlin, read the document carefully and then certified it with his magical seal. The document was then recognized as true and valid, opening the gates to the magical land for all to explore.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu cần được chứng thực. Tài liệu đó liên quan đến một vùng đất kỳ diệu, và chỉ có phù thủy được chứng thực mới có thể chứng thực nó. Phù thủy tên Merlin đã đọc kỹ tài liệu và sau đó chứng thực nó bằng con dấu kỳ diệu của mình. Tài liệu sau đó được công nhận là đúng và hợp lệ, mở cửa cho mọi người khám phá vùng đất kỳ diệu.