Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cessation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɛˈseɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /sɛˈseɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự dừng lại, sự ngừng, sự chấm dứt
        Contoh: The cessation of hostilities was welcomed by all. (Penghentian pertempuran disambut baik oleh semua pihak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cessatio', từ động từ 'cessare', có nguồn gốc từ 'cedere' nghĩa là 'đi', 'rời đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngừng một hoạt động như việc dừng cuộc họp hoặc ngừng chiến tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stoppage, termination, discontinuation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuation, resumption

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cessation of hostilities (penghentian pertempuran)
  • cessation of work (penghentian pekerjaan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cessation of the war brought peace to the region. (Penghentian perang membawa damai kepada wilayah itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land torn by war, the leaders agreed to a cessation of hostilities. This brought a much-needed peace and allowed the people to rebuild their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh tàn phá, các nhà lãnh đạo đã đồng ý với sự chấm dứt của các cuộc xung đột. Điều này đem lại sự thanh bình cần thiết và cho phép mọi người xây dựng lại cuộc sống của họ.