Nghĩa tiếng Việt của từ cession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈsɪə.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trao đổi, sự cho phép
Contoh: The cession of the territory was agreed upon by both parties. (Sự trao đổi lãnh thổ đã được hai bên đồng ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cessionem', từ 'cedere' nghĩa là 'để đi', 'trao đổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trao đổi quyền lợi giữa các bên, như việc trao đổi lãnh thổ trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transfer, surrender
Từ trái nghĩa:
- danh từ: acquisition, retention
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cession of rights (sự trao đổi quyền lợi)
- cession agreement (hiệp định trao đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cession of the land was a significant event in the treaty. (Sự trao đổi đất đai là một sự kiện quan trọng trong hiệp ước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a land dispute between two kingdoms. They decided to resolve it through a cession agreement, where one kingdom ceded a portion of their territory to the other. This peaceful cession led to a long-lasting friendship between the two kingdoms.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, giữa hai vương quốc có một tranh chấp về đất đai. Họ quyết định giải quyết nó thông qua một hiệp định trao đổi, trong đó một vương quốc trao đổi một phần lãnh thổ của họ cho vương quốc kia. Sự trao đổi hòa bình này dẫn đến một tình bạn lâu dài giữa hai vương quốc.