Nghĩa tiếng Việt của từ cetacean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈteɪ.ʃi.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật biển có vú, như cá voi và cá heo
Contoh: The cetacean species are vital to the marine ecosystem. (Spesies cetacean sangat penting bagi ekosistem laut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cetus', có nghĩa là 'con cá voi', kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ những sinh vật thuộc nhóm đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cá voi và cá heo khi nghĩ đến 'cetacean'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: marine mammal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cetacean species (loài động vật biển có vú)
- cetacean research (nghiên cứu về động vật biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Researchers study cetaceans to understand their behavior. (Những nhà nghiên cứu nghiên cứu động vật biển để hiểu được hành vi của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep blue ocean, there was a school of cetaceans. They were known for their intelligence and communication skills. One day, they encountered a group of researchers who were studying their behavior. The cetaceans cooperated, showing off their acrobatic skills and complex songs, leaving the researchers in awe of these magnificent marine mammals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới đại dương xanh thẳm, có một đàn động vật biển. Chúng nổi tiếng với trí thông minh và kỹ năng giao tiếp. Một ngày, chúng gặp một nhóm nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của chúng. Động vật biển hợp tác, thể hiện kỹ năng leo trèo và bản nhạc phức tạp, làm những nhà nghiên cứu kinh ngạc trước những loài động vật biển tuyệt vời này.