Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chafe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃeɪf/

🔈Phát âm Anh: /tʃeɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mày mòn, mảy may, làm cho khó chịu
        Contoh: The tight collar chafed his neck. (Láng giềng chật hẹp làm khó chịu vùng cổ anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chaufre' và tiếng Bồ Đào Nha 'chafar', có nghĩa là 'mày mòn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mặc quần áo quá chật khiến da bị mày mòn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: irritate, rub, abrade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: soothe, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chafe at the bit (bực tức, không kiên nhẫn)
  • chafe under (khó chịu vì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The rough rope chafed her hands. (Dây thừng nhám làm mày mòn tay cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight whose armor chafed his skin every time he wore it. Despite the discomfort, he continued to wear it to protect his kingdom. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ mà áo giáp của ông ta luôn làm mày mòn da mỗi khi ông ta mặc nó. Mặc dù khó chịu, ông vẫn mặc nó để bảo vệ vương quốc của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một hiệp sĩ mà áo giáp của ông luôn làm mày mòn da mỗi khi ông mặc nó. Mặc dù khó chịu, ông vẫn mặc nó để bảo vệ vương quốc của mình.