Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chagrin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃəˈɡrɪn/

🔈Phát âm Anh: /ʃəˈɡrɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự buồn rầu, sự khổ sở
        Contoh: His failure caused him great chagrin. (Kegagalan dia menyebabkan dia sangat khổ sở.)
  • động từ (v.):làm cho buồn rầu, làm khổ sở
        Contoh: The news chagrined him. (Tin tức đó làm anh ta buồn rầu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chagrin', có thể liên hệ đến từ 'chagriner' có nghĩa là 'cắt nhỏ', đề cập đến sự vỡ vụn của lòng da.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mà bạn gặp phải một sự thất vọng lớn, khiến bạn cảm thấy khổ sở và buồn rầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disappointment, distress
  • động từ: upset, distress

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: joy, happiness
  • động từ: delight, please

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with chagrin (đầy buồn rầu)
  • to one's chagrin (làm cho ai đó buồn rầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He felt a pang of chagrin. (Anh ta cảm thấy một cơn đau buồn rầu.)
  • động từ: The result chagrined the team. (Kết quả đã làm cho đội bất mãn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who faced a series of failures. Each failure added to his chagrin, making him feel more and more distressed. One day, he decided to turn his chagrin into motivation and started working harder. Eventually, he overcame his failures and found success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack đã phải đối mặt với một loạt những thất bại. Mỗi thất bại làm tăng cảm giác khổ sở của anh ta, khiến anh ta càng cảm thấy khổ sở hơn. Một ngày nọ, anh ta quyết định biến cảm giác khổ sở của mình thành động lực và bắt đầu làm việc chăm chỉ hơn. Cuối cùng, anh ta vượt qua những thất bại và tìm thấy sự thành công.