Nghĩa tiếng Việt của từ chain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃeɪn/
🔈Phát âm Anh: /tʃeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loạt các móc nối với nhau để tạo thành một dây, thường được sử dụng để ràng buộc hoặc treo đồ vật
Contoh: The dog was tied with a chain. (Chú chó được trói với một chuỗi.) - động từ (v.):ràng buộc, trói chặt
Contoh: They chained the gates to prevent anyone from entering. (Họ dùng chuỗi buộc cổng để ngăn ai đó vào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'catena', có nghĩa là 'dây xích'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuỗi nặng nề bị buộc vào một cái chân, tạo ra sự cố định và không thể di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: link, bond, series
- động từ: bind, tie, fasten
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
- động từ: unchain, release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chain reaction (phản ứng dây chuyền)
- chain of events (chuỗi sự kiện)
- chain store (cửa hàng thuộc chuỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bike has a strong chain. (Chiếc xe đạp có một chuỗi mạnh.)
- động từ: The prisoners were chained to the wall. (Tù nhân được trói vào tường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong chain that connected all the islands in a kingdom. This chain was not only a physical link but also symbolized the unity of the people. One day, a storm broke the chain, and the islands drifted apart. The people realized the importance of their connection and worked together to repair the chain, restoring their unity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuỗi mạnh mẽ nối liền tất cả các hòn đảo trong một vương quốc. Chuỗi này không chỉ là một liên kết vật lý mà còn tượng trưng cho sự thống nhất của người dân. Một ngày, một cơn bão làm đứt chuỗi, và các hòn đảo trôi dạt ra xa nhau. Người dân nhận ra tầm quan trọng của sự liên kết của họ và cùng nhau sửa chữa chuỗi, khôi phục lại sự thống nhất của họ.