Nghĩa tiếng Việt của từ chair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɛər/
🔈Phát âm Anh: /tʃɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vật dụng dùng để ngồi, thường có mặt bàn ngang và chân
Contoh: She sat on the chair and read a book. (Dia duduk di kursi dan membaca buku.) - động từ (v.):giữ chức vụ chủ tịch, làm chủ tịch
Contoh: He will chair the meeting tomorrow. (Dia akan menjadi pembicara dalam pertemuan besok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chaire', từ tiếng Latin 'cathedra' nghĩa là ghế dài của giáo sĩ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường ngồi trên ghế khi nghỉ ngơi hoặc làm việc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'chair'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seat, stool
- động từ: preside, lead
Từ trái nghĩa:
- danh từ: floor, ground
- động từ: follow, attend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a chair (ngồi xuống)
- chair a meeting (chủ trì một cuộc họp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chair in my room is very comfortable. (Kursi di kamar saya sangat nyaman.)
- động từ: As the chair of the committee, he made the final decision. (Sebagai pembicara dari komite, dia membuat keputusan akhir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chair that loved to listen to stories. Every day, people would sit on it and share their tales. The chair felt happy and proud to be a part of their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ghế yêu thích nghe câu chuyện. Hàng ngày, mọi người sẽ ngồi trên nó và chia sẻ câu chuyện của họ. Chiếc ghế cảm thấy hạnh phúc và tự hào khi được là một phần trong cuộc sống của họ.