Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chairman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɛərmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃeəmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đứng đầu một tổ chức, hội đồng hoặc công ty
        Contoh: The chairman of the company announced a new policy. (Chủ tịch công ty thông báo chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chair' (ghế) và 'man' (người đàn ông), chỉ người ngồi trong vai trò lãnh đạo tại một cuộc họp hoặc tổ chức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đàn ông có quyền lực, ngồi trên ghế lãnh đạo trong một cuộc họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leader, president, director

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: follower, member, subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chairman of the board (chủ tịch hội đồng quản trị)
  • acting chairman (chủ tịch đột xuất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chairman called the meeting to order. (Chủ tịch triệu tập cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chairman who led his company with great wisdom. He made decisions that benefited everyone and was respected by all. One day, he announced a new project that would change the future of the company. Everyone was excited and looked up to him for guidance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ tịch lãnh đạo công ty của mình với sự khôn ngoan. Ông ta đưa ra những quyết định có lợi cho mọi người và được tôn trọng bởi tất cả. Một ngày nọ, ông ta thông báo một dự án mới sẽ thay đổi tương lai của công ty. Mọi người đều rất hào hứng và nhìn lên ông ta để tìm kiếm sự hướng dẫn.