Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chalk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɔːk/

🔈Phát âm Anh: /tʃɔːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bút chì đá
        Contoh: The teacher wrote on the blackboard with a piece of chalk. (Guru menulis di papan hitam dengan sepotong kapur.)
  • động từ (v.):viết bằng bút chì đá
        Contoh: She chalked a message on the board. (Cô ấy viết một thông điệp bằng bút chì đá trên bảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'calx' nghĩa là 'đá vôi', qua tiếng Old English 'cealc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lớp học, giáo viên, và việc viết bằng bút chì đá trên bảng đen.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: limestone, calcium carbonate
  • động từ: write with chalk

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, wipe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chalk it up (gán nhãn, ghi nhận)
  • chalk talk (cuộc nói chuyện giảng giải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children drew with colored chalk on the sidewalk. (Những đứa trẻ vẽ bằng bút chì đá màu trên vỉa hè.)
  • động từ: He chalked the score on the board. (Anh ta ghi điểm lên bảng bằng bút chì đá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a teacher used chalk to draw a beautiful picture on the blackboard, which inspired the students to learn. (Dulu kala, seorang guru menggunakan kapur untuk menggambar sebuah gambar yang indah di papan hitam, yang menginspirasi murid-murid untuk belajar.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một giáo viên đã sử dụng bút chì đá để vẽ một bức tranh đẹp trên bảng đen, tạo cảm hứng cho các học sinh học tập.