Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chalky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɔː.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɔː.ki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống đá vôi, có vị đá vôi
        Contoh: The soil in this area is very chalky. (Đất ở khu vực này rất giống đá vôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chalk', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'calx' nghĩa là 'đá vôi', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cục đá vôi trắng, giống như viên b� chalk trên bàn học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: calcareous, limestone

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-calcareous, non-limestone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chalky taste (vị giống đá vôi)
  • chalky soil (đất giống đá vôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The chalky cliffs of Dover are famous. (Vách đá Dover giống đá vôi nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chalky village surrounded by limestone cliffs, the villagers used the chalky soil to make beautiful pottery. Each piece was unique, just like the white cliffs that stood tall and proud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng giống đá vôi được bao quanh bởi vách đá vôi. Người dân làng sử dụng đất giống đá vôi để làm ra những món đồ gốm đẹp. Mỗi món đều đặc biệt, giống như những vách đá trắng cao và kiêu hãnh.