Nghĩa tiếng Việt của từ challenge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæl.ɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæl.ɪndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thách thức, khó khăn
Contoh: He accepted the challenge of climbing the mountain. (Dia menerima tantangan mendaki gunung.) - động từ (v.):thách đố, đặt ra thách thức
Contoh: She challenged him to a race. (Dia thách anh ấy đua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chélem', có nghĩa là 'thách đố', sau đó được thay đổi thành tiếng Anh 'challenge'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một trận đấu, nơi mà mọi người phải vượt qua thách thức để chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: difficulty, test, trial
- động từ: confront, dispute, question
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ease, simplicity
- động từ: support, agree
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face a challenge (đối mặt với thách thức)
- rise to the challenge (đáp ứng thách thức)
- beyond challenge (không ai thách đố được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new project is a real challenge. (Dự án mới thực sự là một thách thức.)
- động từ: The new evidence challenged the old theory. (Bằng chứng mới thách đố lý thuyết cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young warrior who faced many challenges in his quest to become the greatest fighter. Each challenge he overcame made him stronger and more determined. In the end, he was not only a great warrior but also a wise leader who knew how to challenge others to reach their full potential.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến sĩ trẻ đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc hành trình của mình để trở thành võ sĩ vĩ đại nhất. Mỗi thách thức anh ta vượt qua khiến anh ta mạnh mẽ hơn và quyết tâm hơn. Cuối cùng, anh không chỉ là một võ sĩ vĩ đại mà còn là một lãnh đạo khôn ngoan biết cách thách thức người khác đạt đến tiềm năng tối đa của họ.