Nghĩa tiếng Việt của từ challenger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæl.ɪn.dʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæl.ɪn.dʒər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hay thứ đấu tranh, thách thức
Contoh: The challenger faced the champion in the boxing ring. (Si Thách thức đối đầu với nhà vô địch trong vòng quay đấm bốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'challenge', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'challangere', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hay thứ đấu tranh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu boxing, nơi mà một người thách thức (challenger) đối mặt với nhà vô địch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contender, opponent, rival
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defender, incumbent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face a challenger (đối mặt với một thách thức)
- the title challenger (người thách thức danh hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The challenger was determined to win the match. (Si Thách thức quyết tâm giành chiến thắng trong trận đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave challenger who aimed to defeat the reigning champion in a fierce competition. The challenger trained hard and faced many obstacles, but his determination never wavered. In the end, the challenger's efforts paid off, and he became the new champion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một si thách thức dũng cảm có mục tiêu đánh bại nhà vô địch đang cai trị trong một cuộc thi gay gắt. Si thách thức đã tập luyện chăm chỉ và đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng quyết tâm của anh ta không bao giờ bị lung lay. Cuối cùng, nỗ lực của si thách thức đã được đền đáp, và anh ta trở thành nhà vô địch mới.