Nghĩa tiếng Việt của từ challenging, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæl.ən.dʒɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực
Contoh: This project is very challenging. (Proyek ini sangat menantang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'challenge' cộng với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi vật lộn, đòi hỏi sự tập trung và nỗ lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- difficult, demanding, tough
Từ trái nghĩa:
- easy, simple, effortless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a challenging task (một nhiệm vụ khó khăn)
- challenging environment (môi trường đầy thách thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- This task is quite challenging. (Tugas ini cukup menantang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a challenging mountain that many climbers tried to conquer. Each climber faced different challenges, but the mountain remained a symbol of perseverance and strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi đầy thách thức mà nhiều nhà leo núi cố chinh phục. Mỗi nhà leo núi đối mặt với những thách thức khác nhau, nhưng ngọn núi vẫn là biểu tượng của sự kiên trì và sức mạnh.