Nghĩa tiếng Việt của từ champagne, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃæmˈpeɪn/
🔈Phát âm Anh: /ʃæmˈpeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rượu nho từng khối màu vàng nhạt, thường được sử dụng để ăn mừng
Contoh: They celebrated with a bottle of champagne. (Họ ăn mừng với một chai rượu champagne.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'champagne' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, đại diện cho một vùng địa lý ở Pháp nổi tiếng với sản xuất rượu nho từng khối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc mừng thọ hoặc kỷ niệm, nơi rượu champagne thường được dùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rượu nho từng khối: sparkling wine, bubbly
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pop the champagne (bật chai champagne)
- champagne taste (sở thích cao cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We popped open a bottle of champagne to celebrate. (Chúng tôi mở một chai rượu champagne để ăn mừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the region of Champagne, France, a special wine was made to celebrate victories and special occasions. People from all over the world would gather to enjoy this sparkling delight, making every moment unforgettable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng Champagne, Pháp, một loại rượu đặc biệt được làm để ăn mừng những chiến thắng và các dịp đặc biệt. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để thưởng thức sự hấp dẫn này, làm cho mỗi khoảnh khắc khó quên.