Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ champion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæm.pi.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæm.pi.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chiến thắng, nhà vô địch
        Contoh: He is a champion in the field of science. (Dia adalah seorang juara di bidang sains.)
  • động từ (v.):ủng hộ, bênh vực
        Contoh: She championed the cause of education. (Dia bênh vực nguyên tắc giáo dục.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'campio', nghĩa là 'đấu tranh', 'chiến đấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chiến thắng trong một cuộc thi, đeo huy chương vàng và được vinh danh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: winner, victor
  • động từ: advocate, support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loser, failure
  • động từ: oppose, hinder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • world champion (nhà vô địch thế giới)
  • champion of justice (nhà vô địch công lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The champion received a trophy. (Nhà vô địch nhận được một cúp.)
  • động từ: He championed the rights of the poor. (Anh ta ủng hộ quyền lợi của người nghèo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a champion named Alex who fought for justice. He championed the rights of the oppressed and became a symbol of hope. (Dulu kala, ada seorang juara bernama Alex yang berjuang demi keadilan. Dia bênh vực hak-hak orang yang tertindas dan menjadi lambang harapan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà vô địch tên Alex chiến đấu vì công lý. Anh ấy ủng hộ quyền lợi của người bị đàn áp và trở thành biểu tượng của hy vọng.