Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ championship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæmpiənˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæmpiənˌʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giải vô địch, chương trình thi đấu để tìm ra người chiến thắng
        Contoh: The team won the championship last year. (Đội bóng đã giành chức vô địch năm ngoái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'champion' (vô địch) kết hợp với hậu tố '-ship' (tình trạng, chất lượng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu lớn, nơi các đội bóng tranh giành chức vô địch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: title, cup, trophy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: defeat, loss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • defend the championship (bảo vệ chức vô địch)
  • win the championship (giành chức vô địch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He won the championship three times in a row. (Anh ta đã giành được chức vô địch ba lần liên tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a football team that dreamed of winning the championship. They trained hard and played with passion, and finally, their dream came true. They won the championship and celebrated their victory with their fans.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội bóng mơ ước giành được chức vô địch. Họ tập luyện chăm chỉ và chơi với niềm đam mê, cuối cùng, giấc mơ của họ đã thành hiện thực. Họ giành được chức vô địch và ăn mừng chiến thắng cùng các fan hâm mộ.