Nghĩa tiếng Việt của từ chance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɑːns/
🔈Phát âm Anh: /tʃɑːns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơ hội, khả năng
Contoh: I never miss a chance to travel. (Tôi không bao giờ bỏ lỡ cơ hội đi du lịch.) - động từ (v.):cố gắng, thử
Contoh: Let's chance it and go without an umbrella. (Hãy thử và đi mà không cần dù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cadentia', có nghĩa là 'rơi vào', liên hệ với 'cadere' nghĩa là 'rơi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trò chơi may rủi, nơi bạn có một 'chance' để giành chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: opportunity, occasion
- động từ: attempt, try
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impossibility, certainty
- động từ: avoid, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by chance (bằng cách may mắn)
- take a chance (dám mạo hiểm)
- a slim chance (một cơ hội mỏng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He took a chance on the new business. (Anh ta đã dám mạo hiểm với công ty mới.)
- động từ: I will chance meeting her at the cafe. (Tôi sẽ thử gặp cô ấy tại quán cà phê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always looked for chances to improve his life. One day, he chanced upon a rare opportunity to study abroad. He took the chance and it changed his life forever. (Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn tìm kiếm cơ hội để cải thiện cuộc sống của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một cơ hội hiếm hoi để học tập ở nước ngoài. Anh ta dám mạo hiểm và điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn tìm kiếm cơ hội để cải thiện cuộc sống của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một cơ hội hiếm hoi để học tập ở nước ngoài. Anh ta dám mạo hiểm và điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.