Nghĩa tiếng Việt của từ chancellor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃænsələr/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɑːnsələr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có chức vụ quan trọng trong chính phủ hoặc trường đại học
Contoh: The chancellor announced a new policy. (Kanselir mengumumkan kebijakan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cancellarius', liên quan đến 'cancellus' nghĩa là 'rèm cửa' hoặc 'lưới', đại diện cho nơi làm việc của các viên chức trong quá khứ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực, điều hành một quốc gia hoặc trường đại học, giống như một 'chancellor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người có quyền lực: leader, official, administrator
Từ trái nghĩa:
- không có quyền lực: follower, subordinate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chancellor of the exchequer (thống đốc ngân sách)
- vice chancellor (phó chủ tịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chancellor is responsible for the university's budget. (Kanselir chịu trách nhiệm về ngân sách của trường đại học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chancellor who was known for his wise decisions. He managed the university's resources effectively, ensuring that every student had access to quality education. His leadership was like a guiding light, leading the institution to prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kanselir được biết đến với những quyết định khôn ngoan của mình. Ông quản lý nguồn lực của trường đại học một cách hiệu quả, đảm bảo mỗi sinh viên đều có quyền truy cập vào giáo dục chất lượng. Lãnh đạo của ông giống như một ánh sáng hướng dẫn, dẫn dắt cơ sở giáo dục đến sự thịnh vượng.