Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chandler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɑːndlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃandlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bán dầu thông, nến, và các sản phẩm từ mỡ động vật
        Contoh: The chandler provided candles for the ceremony. (Người bán nến cung cấp nến cho lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chandelle', có nghĩa là 'nến', và sau đó được thay đổi thành 'chandler' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng nến, nơi bán nhiều loại nến và sản phẩm từ mỡ động vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: candle-seller, wax merchant

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chandler's shop (cửa hàng của người bán nến)
  • chandler's wares (hàng hoá của người bán nến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old chandler's shop was a popular place in the town. (Cửa hàng của người bán nến cũ là một nơi nổi tiếng trong thị trấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chandler who made the most beautiful candles in the kingdom. People from all over came to buy his candles for special occasions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán nến làm ra những chiếc nến đẹp nhất trong vương quốc. Mọi người từ khắp nơi đến để mua những chiếc nến của ông cho những dịp đặc biệt.