Nghĩa tiếng Việt của từ change, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃeɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /tʃeɪndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thay đổi, sự thay thế
Contoh: We need a change in the system. (Kita memerlukan perubahan dalam sistem ini.) - động từ (v.):thay đổi, đổi
Contoh: I will change my clothes before the party. (Saya akan ganti pakaian sebelum pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cambire' nghĩa là 'trao đổi', được phát triển thành 'change' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đổi mới, như đổi quần áo, đổi đồ ăn, hoặc thay đổi kế hoạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transformation, alteration
- động từ: alter, modify
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stability, constancy
- động từ: preserve, maintain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change of heart (sự thay đổi cảm xúc)
- change the subject (đổi chủ đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The change in the weather was sudden. (Perubahan cuaca itu tiba-tiba.)
- động từ: She decided to change her career path. (Dia memutuskan untuk mengubah jalur karirnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always resisted change. One day, he realized that change could bring new opportunities. He decided to change his job and moved to a new city, which completely changed his life for the better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn chống lại sự thay đổi. Một ngày nọ, anh nhận ra rằng sự thay đổi có thể mang đến những cơ hội mới. Anh quyết định thay đổi công việc và chuyển đến một thành phố mới, điều đó hoàn toàn thay đổi cuộc sống của anh tốt hơn.