Nghĩa tiếng Việt của từ changeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể thay đổi, dễ thay đổi
Contoh: The weather is changeable in spring. (Cuộc sống của chúng ta luôn thay đổi trong mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'change', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cambire' nghĩa là 'đổi', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến thời tiết mùa xuân, khi trời thường xuyên thay đổi từ nắng sang mưa, giúp bạn nhớ đến từ 'changeable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: variable, unpredictable, inconstant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: constant, stable, unchangeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- changeable weather (thời tiết dễ thay đổi)
- changeable mood (tâm trạng dễ thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her mood is very changeable. (Tâm trạng của cô ấy rất dễ thay đổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was changeable, people could transform their homes, clothes, and even their appearances at will. One day, a young girl named Lily decided to change her appearance to match the beautiful spring scenery. She turned her hair into blooming flowers and her skin into the soft green of new leaves. As she walked through the town, everyone admired her changeable beauty, and she felt truly connected to the ever-changing nature around her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể thay đổi, mọi người có thể biến đổi ngôi nhà, quần áo, và thậm chí ngoại hình của họ theo ý muốn. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily quyết định thay đổi ngoại hình của mình để phù hợp với phong cảnh mùa xuân đẹp đẽ. Cô biến tóc của mình thành những bông hoa đang nở và da thành màu xanh lá mới của lá non. Khi cô đi qua thị trấn, mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp dễ thay đổi của cô, và cô cảm thấy thực sự kết nối với thiên nhiên luôn thay đổi xung quanh mình.