Nghĩa tiếng Việt của từ changeover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃeɪndʒˌoʊvər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃeɪn(d)ʒəʊvə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chuyển đổi, sự thay đổi
Contoh: The changeover from analog to digital TV was completed last year. (Perubahan dari TV analog ke digital telah selesai tahun lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'change' (thay đổi) kết hợp với 'over' (qua, sang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sự chuyển đổi như khi bạn chuyển từ một hệ thống sang hệ thống khác, ví dụ như chuyển từ sử dụng tiền mặt sang sử dụng thẻ tín dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- transition, shift, transformation
Từ trái nghĩa:
- stability, consistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- system changeover (sự chuyển đổi hệ thống)
- complete changeover (sự chuyển đổi hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The changeover to a new system will take some time. (Sự chuyển đổi sang một hệ thống mới sẽ mất một thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that underwent a changeover from using traditional lanterns to electric lights. The townspeople were initially hesitant, but soon realized the benefits of the changeover, making their nights brighter and safer. (Dulur waktu, ada sebuah kota kecil yang mengalami perubahan dari penggunaan lampu tradisional ke lampu listrik. Penduduk kota awalnya ragu, tetapi segera menyadari manfaat dari perubahan, membuat malam mereka lebih terang dan lebih aman.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đã trải qua sự chuyển đổi từ sử dụng đèn lồng truyền thống sang đèn điện. Người dân làng ban đầu do dự, nhưng sớm nhận ra lợi ích của sự chuyển đổi, làm cho đêm của họ sáng hơn và an toàn hơn.