Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃænt/

🔈Phát âm Anh: /tʃɑːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài ca, lời ca
        Contoh: The monks sing a chant during the ceremony. (Bhikkhu hát một bài ca trong lễ hội.)
  • động từ (v.):hát lại, ca lên
        Contoh: The crowd chanted slogans at the rally. (Đám đông hát lời khích trong cuộc biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cantus', từ 'cantare' nghĩa là 'hát', kết hợp với hậu tố '-t'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc một cuộc biểu tình, nơi mọi người cùng nhau hát một bài ca.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hymn, melody
  • động từ: sing, recite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chant for peace (ca lên yêu cầu hòa bình)
  • chant a mantra (hát một câu thần chú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chant of the choir filled the church. (Bài ca của dàn hợp xướng lấy đầy nhà thờ.)
  • động từ: They chanted the national anthem. (Họ hát quốc ca.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the locals gathered to chant a traditional song every full moon. The chant, passed down through generations, was believed to bring good fortune to the village. (Trong một ngôi làng nhỏ, người dân tụ họp để hát một bài ca truyền thống mỗi khi trăng tròn. Bài ca này, được truyền lại qua nhiều thế hệ, được tin là sẽ mang lại may mắn cho làng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân tụ họp để hát một bài ca truyền thống mỗi khi trăng tròn. Bài ca này, được truyền lại qua nhiều thế hệ, được tin là sẽ mang lại may mắn cho làng.