Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chaotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /keɪˈɒtɪk/

🔈Phát âm Anh: /keɪˈɒtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hỗn loạn, hỗn độn
        Contoh: The traffic was chaotic during the rush hour. (Lưu lượng giao thông trở nên hỗn loạn trong giờ cao điểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khaos', có nghĩa là 'sự trống rỗng', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn phòng bừa bộn với đồ đạc đặt rầm rầm khắp nơi, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'chaotic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disorderly, messy, disorganized

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: orderly, organized, neat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chaotic situation (tình huống hỗn loạn)
  • chaotic environment (môi trường hỗn loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The situation in the city was chaotic after the storm. (Tình hình trong thành phố trở nên hỗn loạn sau cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a chaotic city, people struggled to find their way through the messy streets. Suddenly, a group of volunteers started organizing the area, turning the chaos into order.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố hỗn loạn, người dân khó khăn tìm đường qua những con phố bừa bộn. Đột nhiên, một nhóm tình nguyện viên bắt đầu tổ chức khu vực, biến sự hỗn loạn thành trật tự.