Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃæp/

🔈Phát âm Anh: /tʃap/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):anh chàng, người đàn ông
        Contoh: He's a nice chap. (Anh ta là một anh chàng tốt.)
  • động từ (v.):nứt, vỡ
        Contoh: The hot sun made the ground chap. (Mặt trời nóng làm cho mặt đất nứt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'chapman', nghĩa là người bán hàng đi bộ, sau đó được rút ngắn thành 'chap'. Trong nghĩa 'nứt', nó có liên quan đến tiếng Anh cổ 'ceappen', nghĩa là 'phá vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một anh chàng tốt bụng khi nghe từ 'chap', hoặc liên tưởng đến mặt đất nứt do nắng nóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guy, fellow
  • động từ: crack, split

Từ trái nghĩa:

  • động từ: heal, mend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • old chap (anh bạn cũ)
  • chap up (nứt, vỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He's a good chap, always ready to help. (Anh ta là một người tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
  • động từ: The skin on my hands chaps easily in winter. (Da trên tay tôi dễ nứt vào mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chap named Jack who loved to travel. One day, during his journey, the hot sun made the ground chap, and he found a hidden treasure map in the cracks. With the help of his fellow travelers, they uncovered the treasure, making all of them rich.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anh chàng tên là Jack yêu thích du lịch. Một ngày, trong chuyến đi của mình, mặt trời nóng làm cho mặt đất nứt, và anh ta tìm thấy một bản đồ kho báu ẩn giấu trong những vết nứt. Với sự giúp đỡ của những người đi cùng, họ khám phá ra kho báu, khiến tất cả họ giàu có.