Nghĩa tiếng Việt của từ chapbook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæp.bʊk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæp.bʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuốn sách nhỏ, in giấy rẻ tiền, thường bán bởi những người bán hàng đi bộ
Contoh: In the 18th century, chapbooks were a popular form of entertainment. (Trong thế kỷ 18, chapbook là một hình thức giải trí phổ biến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chapman', nghĩa là người bán hàng đi bộ, kết hợp với 'book'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bán hàng đi bộ đang mang theo những cuốn sách nhỏ để bán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pamphlet, booklet, leaflet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a collection of chapbooks (một bộ sưu tập các cuốn sách nhỏ)
- chapbook literature (văn học các cuốn sách nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The history of chapbooks is closely related to the development of printing. (Lịch sử của chapbook có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của in ấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the 18th century, a chapman walked from village to village selling chapbooks. These small, inexpensive books were filled with stories, poems, and songs that entertained and educated the common people. One day, he met a young boy who was fascinated by the tales in the chapbooks. The boy grew up to become a famous writer, inspired by the stories he read as a child.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào thế kỷ 18, một người bán hàng đi bộ đi từng ngôi làng đến ngôi làng bán chapbook. Những cuốn sách nhỏ, rẻ tiền này được lấp đầy bởi những câu chuyện, thơ và bài hát mang đến sự giải trí và giáo dục cho người dân thường. Một ngày nọ, anh ta gặp một cậu bé rất say mê những câu chuyện trong chapbook. Cậu bé lớn lên trở thành một nhà văn nổi tiếng, được truyền cảm hứng từ những câu chuyện mà cậu đọc khi còn nhỏ.