Nghĩa tiếng Việt của từ chapel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæp.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæp.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà nguyện, nhà thờ nhỏ
Contoh: They got married in a small chapel. (Mereka menikah di sebuah kapel kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chapele', sau đó được thay đổi thành 'chapel' trong tiếng Anh, liên quan đến một nhân vật lịch sử là St. Martin của Tours.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà thờ nhỏ, yên tĩnh, nơi mà mọi người tụ tập để cầu nguyện và tìm kiếm sự yên bình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà nguyện, nhà thờ nhỏ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chapel of ease (nhà nguyện thuận tiện)
- chapel royal (nhà nguyện hoàng gia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chapel was decorated with flowers for the wedding. (Kapel itu dihiasi bunga untuk pernikahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a beautiful chapel where everyone gathered for prayers and celebrations. One day, a royal family visited the chapel, and it became known as the Chapel Royal. The villagers were proud to have such a special place in their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà nguyện đẹp mà mọi người tụ tập để cầu nguyện và kỷ niệm. Một ngày, một gia đình hoàng gia đến thăm nhà nguyện, và nó trở thành Nhà Nguyện Hoàng Gia. Dân làng rất tự hào vì có một nơi đặc biệt như vậy trong cộng đồng của họ.